- Từ điển Pháp - Việt
Flammerole
Xem thêm các từ khác
-
Flammeum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mạng (che mặt) cô dâu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) mạng (che mặt)... -
Flamusse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh trứng pho mát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh trứng... -
Flan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh flăng, bánh nhân kem 1.2 Phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền,... -
Flanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạnh sườn, mạng mỡ 1.2 Sườn, cánh, mạn 1.3 Đồng âm Flan. Danh từ giống đực Cạnh... -
Flanc-garde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội bảo vệ sườn Danh từ giống đực (quân sự) đội bảo vệ sườn -
Flancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh giáp che hông Danh từ giống đực (sử học) mảnh giáp che hông -
Flanchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự núng thế, sự yếu đi, sự xẹp đi Danh từ giống đực (thân mật) sự núng... -
Flanchard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người nhút nhát Tính từ (thông tục)... -
Flancharde
Mục lục 1 Xem flanchard Xem flanchard -
Flancher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi Nội động từ (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi... -
Flanchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò...) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò...) -
Flandrin
Mục lục 1 ( grand flandrin) 1.1 (thân mật) anh sếu vườn (người cao gầy và vụng về) ( grand flandrin) (thân mật) anh sếu vườn... -
Flanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng flanen 1.2 (nghĩa rộng) quần áo bằng flanen Danh từ giống cái Hàng flanen Pantalon de flanelle... -
Flanocher
Mục lục 1 Xem flânocher Xem flânocher -
Flanquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (quân sự) 1.1 Sự xây công sự sườn 1.2 Công sự sườn Danh từ giống đực (quân sự) Sự... -
Flanquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân) 1.2 (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn 1.3 Kèm... -
Flapi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mệt mỏi kiệt sức Tính từ (thân mật) mệt mỏi kiệt sức -
Flaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng Danh từ giống cái Vũng Flaque d\'eau vũng nước Jeter une flaquée d\'eau sur la tête de quelqu\'un... -
Flaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hắt 2 Nội động từ 2.1 Xẹp xuống 2.2 Phản nghĩa Flac. Ngoại động từ Hắt Flaquer un verre... -
Flash
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) đèn chớp 1.2 (điện ảnh) cảnh chớp nhoáng 1.3 Tin nhanh (báo chí) Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.