- Từ điển Pháp - Việt
Flavaniline
Xem thêm các từ khác
-
Flavanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavanon Danh từ giống cái ( hóa học) flavanon -
Flave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu hoe tươi Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu hoe tươi -
Flavescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng hoe Tính từ Vàng hoe Barbe flavescente bộ râu vàng hoe -
Flavescente
Mục lục 1 Xem flavescent Xem flavescent -
Flavone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavon Danh từ giống cái ( hóa học) flavon -
Flegmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh 1.2 Danh từ 1.3 Người điềm tĩnh 1.4 Phản nghĩa Emotif, emporté, enthousiaste, excité, exubérant,... -
Flegmatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điềm tĩnh Phó từ Điềm tĩnh -
Flegmatisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất giảm nhạy (chất nổ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất giảm nhạy... -
Flegmatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự giảm chạy (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự giảm chạy (chất... -
Flegmatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) giảm nhạy (chất nổ) Ngoại động từ (kỹ thuật) giảm nhạy (chất nổ) -
Flegme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính điềm tĩnh 1.2 (kỹ thuật) rượu thô 1.3 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bạch huyết 1.4 (y... -
Flegmon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phlegmon phlegmon -
Flegmoneuse
Mục lục 1 Xem flegmoneux Xem flegmoneux -
Flegmoneux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phlegmoneux phlegmoneux -
Flein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giỏ (có quai, đựng quả cây) Danh từ giống đực Giỏ (có quai, đựng quả cây) -
Flemmard
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực flémard flémard -
Flemmarde
Mục lục 1 Xem flemmard Xem flemmard -
Flemmarder
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ flemmer flemmer -
Flemme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính đại lan, tính lười nhác Danh từ giống cái (thân mật) tính đại lan, tính... -
Flemmer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười nhác Nội động từ (thân mật) lười nhác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.