- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Flottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả bè 1.2 Sự tuyến nổi (quặng) Danh từ giống đực Sự thả bè Sự tuyến nổi (quặng) -
Flottaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước Ligne de flottaison đường mớn... -
Flottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; lùng thùng 1.3 Lỏng lẻo, không vững; di động 1.4 (nghĩa bóng) do dự, phân vân,... -
Flottante
Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant -
Flottard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh chuẩn bị thi vào trường hải quân... -
Flottarde
Mục lục 1 Xem flottard Xem flottard -
Flottation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tuyển nổi (quặng, than...) Danh từ giống cái Phép tuyển nổi (quặng, than...) -
Flotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn tàu, hạm đội 1.2 Hải quân 1.3 (thông tục) nước, mưa 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Phao... -
Flottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi 1.2 Sự hành quân lộn xộn 1.3 (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân Danh từ giống... -
Flotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; phảng phất; trôi nổi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân 2 Ngoại động... -
Flotteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...) Danh từ giống đực Phao nhỏ (ở lưới đánh cá,... -
Flotteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)... -
Flottille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống... -
Flou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Floue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou -
Flouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường... -
Flouerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) sự lường gạt Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Floueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lường gạt Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Flouve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoàng hoa -
Fluage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rão Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rão
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.