- Từ điển Pháp - Việt
For
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
Not found</BODY></HTML>
Xem thêm các từ khác
-
Forable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khoan Tính từ Có thể khoan Terre forable đất có thể khoan -
Forage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khoan Forage d\'essai sự khoan thử... -
Forain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foire I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người buôn bán từng phiên chợ 1.4 ( số nhiều) người diễn trò... -
Foraine
Mục lục 1 Xem forain Xem forain -
Foramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều foramina) 1.1 (giải phẫu) học lỗ nhỏ, lỗ Danh từ giống đực ( số nhiều foramina)... -
Forban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển; kẻ cướp 1.2 (nghĩa bóng) kẻ vô lương tâm, kẻ bất nhân Danh từ giống đực... -
Force
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức, lực, sức mạnh 1.2 Vũ lực, quyền lực, uy lực 1.3 Sức bền chặt, sự vững chắc,... -
Forcement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá, sự bẻ 1.2 (đường sắt) sự tạm tăng số chuyến Danh từ giống đực Sự phá,... -
Forceps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái cặp thai Danh từ giống đực (y học) cái cặp thai -
Forcer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá, bẻ 1.2 Chiếm, cưỡng chiếm 1.3 Buộc, ép; khiến phải 1.4 Thúc, cưỡng 1.5 Thêm bội lên,... -
Forcerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Danh từ giống cái (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Forcerie... -
Forces
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén... -
Forcettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo -
Forceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người... -
Forcing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công... -
Forcipressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch -
Forcir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra -
Forclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) truất quyền vì quá hạn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) truất... -
Forclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mất quyền vì quá hạn Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự... -
Forer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kỹ thuật) khoan 1.2 Phản nghĩa Boucher, combler. Ngoại động từ Kỹ thuật) khoan Phản nghĩa Boucher,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.