- Từ điển Pháp - Việt
Formalisation
Xem thêm các từ khác
-
Formaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( lôgic) hình thức hóa Ngoại động từ ( lôgic) hình thức hóa -
Formalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) luật học, pháp lý; mỹ thuật chủ nghĩa hình thức Danh từ giống đực (triết... -
Formaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hình thức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hình thức 1.4 Phản nghĩa Naturel, simple. Tính... -
Formalité
Danh từ giống cái Thể thức, thủ tục -
Formamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomamit Danh từ giống đực ( hóa học) fomamit -
Formant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thành tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thành tố -
Formariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự kết hôn trái lệ (của người nông nô với một người khác lãnh địa hoặc... -
Format
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ (sách, giấy) Danh từ giống đực Khổ (sách, giấy) -
Formateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành tạo; sáng tạo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo 1.4 Phản nghĩa... -
Formation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành; sự cấu tạo 1.2 Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học)... -
Formatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái formateur formateur -
Forme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình dạng, hình dáng 1.2 (nghĩa rộng) bóng 1.3 ( số nhiều) thân hình 1.4 Dạng, thể 1.5 Hình... -
Formel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite.... -
Formelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel -
Formellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình... -
Former
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động... -
Formeret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm chéo Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm chéo -
Formiamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide -
Formiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat -
Formica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.