- Từ điển Pháp - Việt
Formication
Xem thêm các từ khác
-
Formidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,... -
Formidablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức -
Formier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ... -
Formine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin -
Formique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic -
Formol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin -
Formolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin -
Formoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin -
Formulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức 1.2 (toán học) có thể lập thành phương trình... -
Formulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập công thức (về dược...); tập văn bản mẫu (của nhân viên công chứng) 1.2 Mẫu khai... -
Formulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày tỏ, sự trình bày 1.2 Sự làm theo công thức; sự ghi theo công thức Danh từ giống... -
Formule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể thức 1.2 Công thức 1.3 Mẫu in sẵn Danh từ giống cái Thể thức Formule exécutoire thể... -
Formuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm theo thể thức; ghi theo công thức 1.2 (toán học) lập phương trình 1.3 Bày tỏ, trình bày... -
Formyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomila Danh từ giống đực ( hóa học) fomila -
Fornicateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông dâm Danh từ giống đực (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông... -
Fornication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tội thông dâm Danh từ giống cái (tôn giáo) tội thông dâm -
Forniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm Nội động từ (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm -
Forpaiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ đồng lạ (súc vật) 1.2 (săn bắn) trốn sang đồng xa Nội động từ Ăn cỏ đồng lạ... -
Fors
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài, không kể 1.2 Đồng âm For, fort. Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài,... -
Forsythia
Mục lục 1 Bản mẫu:Forsythia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây liên kiều Bản mẫu:Forsythia Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.