- Từ điển Pháp - Việt
Fouaga
Xem thêm các từ khác
-
Fouaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)... -
Fouailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi Ngoại động từ Giày vò (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi -
Foucade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cơn bốc đồng Danh từ giống cái (văn học) cơn bốc đồng -
Fouchtra
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp! -
Foudre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sét 1.2 Sự trừng phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tài, người giỏi; người đáng sợ... -
Foudrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng Danh từ giống đực Thợ đóng thùng -
Foudroiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bị sét đánh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Foudroyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự phá sập Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự phá sập -
Foudroyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sét đánh, làm choáng người Tính từ Như sét đánh, làm choáng người Nouvelle foudroyante tin như sét... -
Foudroyante
Mục lục 1 Xem foudroyant Xem foudroyant -
Foudroyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh chết bằng sét 1.2 Làm chết ngay 1.3 (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người... -
Fouene
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái foène foène -
Fouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Roi (của người đánh xe.) 1.2 Trận (đòn) roi 1.3 (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem... -
Fouettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (một chất lỏng) 1.2 Sự thiến thắt dây (thiến súc vật) Danh từ giống đực... -
Fouettant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích Tính từ Kích thích Fierté fouettante tính tự hào kích thích -
Fouettante
Mục lục 1 Xem fouettant Xem fouettant -
Fouettard
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Père fouettard ) ông ba bị (nát trẻ con) -
Fouettement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quất Danh từ giống đực Sự quất Le fouettement de la pluie sur les vitres mưa quất vào... -
Fouetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quất 1.2 Đánh roi, đánh đòn 1.3 Đánh 1.4 Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây 1.5 (nghĩa bóng)... -
Fouetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay đánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người hay đánh Tính từ Frère fouetteur...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.