Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fouille-au-pot

Mục lục

Danh từ giống đực không dổi

(thông tục) người phụ bếp; anh bếp tồi
(nghĩa bóng) người tỉ mẩn

Xem thêm các từ khác

  • Fouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào bới 1.2 (khảo cổ học) khai quật 1.3 Tìm tòi, lục soát 1.4 Đi sâu vào 1.5 (nghệ...
  • Fouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi 1.2 (săn bắn)...
  • Fouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan) 1.2 (nông nghiệp) cày xới đất sâu Danh...
  • Fouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Danh từ giống đực Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Un fouillis...
  • Fouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tra bộ quả đấm cửa Danh từ giống đực Lỗ tra bộ quả đấm cửa
  • Fouillouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền
  • Fouinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
  • Fouinarde

    Mục lục 1 Xem fouinard Xem fouinard
  • Fouine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fouine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chồn hạt dẻ Bản mẫu:Fouine Danh từ giống cái (động...
  • Fouiner

    Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Lục lọi 1.2 Xen vào việc người khác Nội động từ (thân mật) Lục lọi Xen vào...
  • Fouinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ
  • Fouineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách, 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
  • Fouineuse

    Mục lục 1 Xem fouineur Xem fouineur
  • Fouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào (đất) Ngoại động từ Bới, đào (đất) bâton à fouir (dân tộc học) gậy gieo hạt
  • Fouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự bới đất Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Fouisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đào bới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật đào bới Tính từ (động vật học)...
  • Fouisseuse

    Mục lục 1 Xem fouisseur Xem fouisseur
  • Foulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nện, sự ép, sự nén 1.2 (ngành in) hằn nổi mặt sau (do rập quá mạnh) Danh từ giống...
  • Foulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén, để ép 1.2 (thông tục) (làm) mệt nhọc Tính từ Để nén, để ép Cylindre foulant xi lanh ép...
  • Foulante

    Mục lục 1 Xem foulant Xem foulant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top