- Từ điển Pháp - Việt
Fournilles
Xem thêm các từ khác
-
Fourniment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang bị (của một người lính) 1.2 (thân mật) đồ vật dụng Danh từ giống đực Trang... -
Fournir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung ứng 1.2 Cho; đưa ra 1.3 Thực hiện 1.4 Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver 2 Nội động từ... -
Fournissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phần vốn hùn 1.2 (luật học, pháp lý) sự chia phần Danh từ giống đực... -
Fournisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung ứng 1.2 Người bán hàng Danh từ giống đực Người cung ứng Người bán hàng -
Fournisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fournisseur fournisseur -
Fourniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cung ứng 1.2 Đồ cung ứng, vật dụng 1.3 Đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may... -
Fourquine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nạng gác nòng súng (khi bắn) Danh từ giống cái (sử học) nạng gác nòng súng (khi... -
Fourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rơm cỏ (cho súc vật ăn); thức ăn vật nuôi 1.2 Da lông lót áo Danh từ giống đực Rơm cỏ... -
Fourrager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lục lọi lung tung 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn) 2 Ngoại động từ 2.1 Xáo... -
Fourrageur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh phân kích 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kỵ binh cắt rơm cỏ (cho ngựa) Danh từ giống đực... -
Fourrageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourrageux fourrageux -
Fourrageux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fourrager fourrager -
Fourre-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Phòng để đồ vật 1.2 Túi du lịch Danh từ giống đực không đổi... -
Fourreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao 1.2 (động vật học) bao dương vật (ở ngựa) 1.3 Áo dài bó sát người (của nữ) Danh... -
Fourrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót da lông thú 1.2 Đút, nhét, tống, ấn 1.3 (thân mật) đê, đặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) giáng... -
Fourreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng da lông 1.2 Thợ thuộc da lông Danh từ giống đực Người bán hàng da lông... -
Fourrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần 1.2 (hàng hải) thủy thủ thư lại 1.3 (văn học) người báo... -
Fourrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông (thú) 1.2 Quần áo bằng da lông 1.3 Bộ lông 1.4 (kỹ thuật) miếng chèn, miếng đệm... -
Fourvoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạc đường, sự lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự lầm đường, sự lầm lạc... -
Fourvoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) làm lầm đường, làm lầm lạc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.