- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Fracassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ầm, ầm Tính từ Ầm, ầm Bruit fracassant tiếng ầm Une déclaration fracassante một lời tuyên bố ầm ĩ -
Fracassante
Mục lục 1 Xem fracassant Xem fracassant -
Fracassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.2 Sự làm gãy, sự làm vỡ tan 1.3 Sự gãy, sự vỡ tan Danh từ... -
Fracasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Ngoại động từ Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Le vent fracasse... -
Frachissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Tính từ Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Rivière difficilement... -
Fraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân số 1.2 Phần, bộ phận 1.3 Phản nghĩa Entier, unité. totalité Danh từ giống cái Phân số... -
Fractionnaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fraction I I -
Fractionnateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp phân đoạn (tinh chế dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) tháp phân đoạn... -
Fractionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia rẽ, bè phái Tính từ Chia rẽ, bè phái Activité fractionnelle au sein d\'un parti hoạt động chia rẽ... -
Fractionnelle
Mục lục 1 Xem fractionnel Xem fractionnel -
Fractionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân chia, sự chia nhỏ 1.2 ( hóa học) sự phân đoạn 1.3 (sinh vật học; sinh lý học)... -
Fractionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân chia, chia nhỏ 1.2 ( hóa học) cất phân đoạn Ngoại động từ Phân chia, chia nhỏ ( hóa... -
Fractionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động chia rẽ, hành động bè phái (trong một đảng chính trị) Danh từ giống đực... -
Fractionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chia rẽ, người bè phái (trong một đảng chính trị) Tính từ fractionnisme fractionnisme... -
Fractocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tích mảng Danh từ giống đực Mây tích mảng -
Fractonimbus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây mưa mảng Danh từ giống đực Mây mưa mảng -
Fractostratus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tầng mảng Danh từ giống đực Mây tầng mảng -
Fracturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành khe nứt (mạch dầu mỏ) Danh từ giống cái Sự hình thành khe nứt (mạch dầu... -
Fracture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chỗ gãy xương 1.2 (địa lý, địa chất) nếp gãy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ gãy;... -
Fracturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Ngoại động từ Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Fracturer un coffre-fort phá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.