- Từ điển Pháp - Việt
Franquiste
Xem thêm các từ khác
-
Frappage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi Le frappage de la monnaie sự rập nổi tiền -
Frappant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, lạ lùng 1.2 Phản nghĩa Douteux, faible. Tính từ Gây ấn tượng mạnh, lạ lùng... -
Frappante
Mục lục 1 Xem frappant Xem frappant -
Frappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi 1.2 Sự đánh máy 1.3 (ngành in) bộ khuôn... -
Frappe-devant
Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 Búa quai (của thợ rèn) Danh từ giống đực không dổi Búa quai (của thợ rèn) -
Frappement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh, sự đập 1.2 Cú đánh, cú đập Danh từ giống đực Sự đánh, sự đập Frappement... -
Frapper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Đập vào; chiếu vào 1.3 Đâm, chém, bắn 1.4 Làm cho bị; trừng phạt; đánh vào... -
Frappeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ quai búa (phụ thợ rèn) 1.3 Thợ rập nối Tính từ Esprit frapeur ma gõ Danh... -
Frasage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lăn (bột làm bánh) Danh từ giống đực Sự nhào lăn (bột làm bánh) -
Fraser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ fraiser fraiser -
Frasnien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỳ frasni; bật frasni 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Frasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động lầm lạc, hành động ngông cuồng Danh từ giống cái Hành động lầm lạc, hành... -
Frater
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) thầy tu dốt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)... -
Fraternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) anh em Tính từ (thuộc) anh em Amour fratenel tình anh em amitié fratenelle tình hữu nghị anh em -
Fraternelle
Mục lục 1 Xem fraternel Xem fraternel -
Fraternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tình anh em, như anh em Phó từ Theo tình anh em, như anh em -
Fraternisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thân (như anh em) Danh từ giống cái Sự kết thân (như anh em) -
Fraterniser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kết thân (như anh em) 1.2 Phản nghĩa se brouiller, se disputer. Nội động từ Kết thân (như anh em)... -
Fraternité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình nghĩa anh em 2 Phản nghĩa 2.1 Intimité [[]] Danh từ giống cái Tình nghĩa anh em fraternité... -
Fratricide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết anh (chị, em) 1.2 Anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết anh (chị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.