Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Froisser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm nhàu, vò nhàu
Vêtements froissés
quần áo nhàu nát
Il froissa la dépêche et la met dans sa poche
anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
Làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh)
(nghĩa bóng) làm mếch lòng
Froisser un ami
làm mếch lòng bạn
Tự động từ
Mếch lòng, giận
Phản nghĩa Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager.

Xem thêm các từ khác

  • Froissis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng sột soạt (của vật bị vò nhàu) Danh từ giống đực (từ cũ;...
  • Froissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vết nhàu Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vết nhàu
  • Fromage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát 1.2 (thân mật) chỗ làm béo bở Danh từ giống đực Pho mát (thân mật) chỗ làm béo...
  • Fromageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cừu (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Pho mát cừu (miền nam nước Pháp)
  • Fromager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gòn 1.2 Ngoại động từ 1.3 Cho pho mát vụn vào (nước xốt...) Danh...
  • Fromagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi sản xuất pho mát; nơi bán pho mát 1.2 Công nghiệp pho mát 1.3 Nghề buôn pho mát Danh từ...
  • Fromagre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fromage I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm pho mát 1.4 Người bán pho mát Tính từ Xem fromage I...
  • Froment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúa mì (cây, hạt) 2 Tính từ 2.1 (có) màu da bò Danh từ giống đực Lúa mì (cây, hạt) Farine...
  • Fromentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô ruộng mì Danh từ giống đực (sử học) tô ruộng mì
  • Fromental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem froment 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Yến mạch cao (trồng làm thức ăn gia súc) Tính từ Xem froment Plaines...
  • Fromentale

    Mục lục 1 Xem fromental Xem fromental
  • Fromenteuse

    Mục lục 1 Xem fromenteux Xem fromenteux
  • Fromenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lúa mì Tính từ (có) nhiều lúa mì Plaines fromenteuses cánh đồng nhiều lúa mì
  • Fromentier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất lúa mì Tính từ Sản xuất lúa mì Terre fromentière đất sản xuất lúa mì
  • Frometon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) pho mát Danh từ giống đực (thông tục) pho mát
  • Fromgi

    Mục lục 1 Xem frometon Xem frometon
  • Fronce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gấp (ở tờ giấy, quân bài) 1.2 Nếp nhíu (ở váy...) Danh từ giống cái Nếp gấp (ở...
  • Froncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau lại, sự chau lại Danh từ giống đực Sự cau lại, sự chau lại Froncement des sourcils...
  • Froncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cau lại, chau lại; chúm lại 1.2 Khâu nhíu lại 1.3 Phản nghĩa Défroncer. Ngoại động từ Cau...
  • Froncine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giấy da cừu trắng Danh từ giống cái (sử học) giấy da cừu trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top