- Từ điển Pháp - Việt
Frontail
Xem thêm các từ khác
-
Frontal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem front I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán 1.4 (sử học) hình phạt thắt trán; dây... -
Frontale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frontal frontal -
Frontalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân biên giới 2 Tính từ 2.1 (thuộc) biên giới Danh từ giống đực Dân biên giới Tính từ... -
Fronteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (nữ tu sĩ); đồ trang sức trán (của phụ nữ) 1.2 (kiến trúc) trán cửa Danh từ giống... -
Frontignan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang frôngtinhăng Danh từ giống đực Rượu vang frôngtinhăng -
Frontispice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) tên sách 1.2 Tranh đầu sách 1.3 (kiến trúc, từ cũ; nghĩa cũ) mặt chính (của một... -
Frontologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) khoa fron Danh từ giống cái (khí tượng) khoa fron -
Frontologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) xem front Tính từ (khí tượng) xem front Analyse frontogique sự phân tích fron -
Frontolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tiêu fron Danh từ giống cái (khí tượng) sự tiêu fron -
Fronton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trán tường 1.2 Tường đánh bóng pơlôt Danh từ giống đực (kiến trúc) trán... -
Froquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác áo tu sĩ cho, cho đi tu Ngoại động từ Khoác áo tu sĩ cho, cho đi tu Froquer sa fille cho con... -
Frottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ xát 1.2 Sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự cọ xát Sự đánh bóng -
Frottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cọ xát Tính từ Cọ xát Surfaces frottantes mặt cọ xát -
Frottante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frottant frottant -
Frotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xát ghẻ 1.2 (thông tục) bệnh ghẻ Danh từ giống cái Sự xát ghẻ (thông tục) bệnh ghẻ -
Frottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát) 1.2 (nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự... -
Frotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ (xát), xoa, quẹt, quệt 1.2 Đánh bóng, đánh xi 1.3 (hội họa) day; day màu 1.4 (từ cũ; nghĩa... -
Frotteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cọ sàn, người đánh bóng sàn nhà 1.2 (điện ảnh) cái tiếp xúc trượt Danh từ... -
Frotteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải cọ sàn Danh từ giống cái Bàn chải cọ sàn -
Frottis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) lớp mày day 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự trải (một chất dịch) trên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.