- Từ điển Pháp - Việt
Fugueur
|
Danh từ
(y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi
Tính từ
Xem danh từ giống đực
Fhrer
Danh từ giống đực
Thủ lĩnh, fuarơ ( Đức quốc xã)
Đồng âm Fureur.
Xem thêm các từ khác
-
Fugueuse
Mục lục 1 Xem fugueur Xem fugueur -
Fuie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chuồng bồ câu (thường đặt trên đỉnh một cột cao) Danh từ giống... -
Fuir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy trốn; trốn tránh 1.2 Chảy, chạy 1.3 Qua nhanh 1.4 Hớt về phía sau 1.5 Xì ra, rỉ ra, rò 1.6... -
Fuirena
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cói cứng (họ cói) Danh từ giống đực (thực vật học) cói cứng (họ... -
Fuite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy trốn, sự trốn tránh 1.2 Sự thấm thoắt 1.3 Sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao 1.4... -
Fuitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Joie fuitive nỗi vui thoáng qua -
Fuitive
Mục lục 1 Xem fuitif Xem fuitif -
Fulcre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) râu nấm Danh từ giống đực (thực vật học) râu nấm -
Fulcrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fulcre fulcre -
Fulgore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vòi voi (sâu bộ cánh giống) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Fulgural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foudre Tính từ Xem foudre science fulgurale (sử học) chép bói sét -
Fulgurale
Mục lục 1 Xem fulgural Xem fulgural -
Fulgurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng như chớp, sáng quắc 1.2 Nhanh như chớp 1.3 Đau nhói Tính từ Sáng như chớp, sáng quắc Clarté fulgurante... -
Fulgurante
Mục lục 1 Xem fulgurant Xem fulgurant -
Fulguration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chớp sáng 1.2 (nghĩa bóng) tia lóe 1.3 Sự bị sét đánh 1.4 (y học) liệu pháp tia điện Danh... -
Fulgurer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáng lóe, sáng chói 1.2 (y học) dùng liệu pháp tia điện Danh từ giống đực Sáng lóe, sáng... -
Fulgurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) fungurit Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) fungurit -
Fuligineuse
Mục lục 1 Xem fuligineux Xem fuligineux -
Fuligineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bồ hóng 1.2 Để đọng lại bồ hóng, lắm khói 1.3 (y học) có bựa đen (lưỡi...) 1.4 Phản nghĩa... -
Fuligules
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Vịt lặn (nhóm vịt trời lặn giỏi) Danh từ giống đực ( số nhiều) Vịt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.