- Từ điển Pháp - Việt
Fulminatoire
Xem thêm các từ khác
-
Fulminer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ 1.2 Nổi giận; nạt nộ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn... -
Fulminique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fulminique ( hóa học) axit funminic -
Fumable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút được Tính từ Hút được Tabac qui n\'est pas fumable thuốc không hút được -
Fumade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bãi quây (ở nơi nhốt trâu bò ban đêm) Danh từ giống cái Phân bãi quây (ở nơi nhốt... -
Fumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xông khói, sự hun khói 1.2 Sự bón phân Danh từ giống đực Sự xông khói, sự hun khói... -
Fumagine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh bồ hóng (ở cây, do nấm) Danh từ giống cái Bệnh bồ hóng (ở cây, do nấm) -
Fumaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fumage fumage -
Fumant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa khói 1.2 Tỏa hơi, bốc hơi 1.3 Sôi sục 1.4 (thông tục) kỳ diệu Tính từ Tỏa khói Toit fumant mái... -
Fumante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fumant fumant -
Fumarique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fumarique ) ( hóa học) axit fumaric -
Fumature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự nhốt trâu bò để lấy phân tại chỗ Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự... -
Fume-cigare
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Đót (hút) xì gà Danh từ giống đực không đổi Đót (hút) xì gà -
Fume-cigarette
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Đót (hút) thuốc điếu Danh từ giống đực không đổi Đót (hút) thuốc điếu -
Fumer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tỏa khói, bốc khói 1.2 Tỏa hơi, bốc hơi 1.3 (thân mật) tức giận 2 Ngoại động từ 2.1 Xông... -
Fumerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm hút Danh từ giống cái Tiệm hút Fumerie d\'opium tiệm hút thuốc phiện -
Fumerolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) khí fumaron (phun ra từ núi lửa) Danh từ giống cái (địa lý; địa... -
Fumeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củi cháy dở còn tỏa khói 1.2 ( số nhiều, thông tục) cẳng chân gầy gò; chân Danh từ... -
Fumet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi, vị 1.2 (săn bắn) hơi con thú Danh từ giống đực Mùi, vị Fumet d\'un rôti mùi thịt... -
Fumeterre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khói đất (họ cải cần) Danh từ giống cái (thực vật học) cây khói... -
Fumeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nghiện thuốc (thuốc lá, thuốc phiện) 1.2 Phản nghĩa Non-fumeur. Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.