- Từ điển Pháp - Việt
Gélatine
Danh từ giống cái
(gelatin) keo động vật
Xem thêm các từ khác
-
Gélatineux
Tính từ Như gelatin, như keo -
Gélatiniser
Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa -
Gélif
Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá) -
Gélifier
Ngoại động từ (hóa học) gen hóa -
Gélinotte
Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ -
Gélivure
Danh từ giống cái Vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá) -
Gélose
Danh từ giống cái Thạch trắng -
Gélule
Danh từ giống cái (dược học) viên nhộng -
Gémeau
Tính từ, danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) như jumeau -
Gémellaire
Tính từ Sinh đôi Grossesse gémellaire sự chửa sinh đôi -
Gémellipare
Tính từ đẻ sinh đôi Femelle gémellipare con cái đẻ sinh đôi -
Gémellité
Danh từ giống cái Tình trạng sinh đôi -
Gémination
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự xếp cặp, sự cặp đôi (ngôn ngữ học) sự lặp âm -
Géminée
== Xem géminé -
Gémir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rên, rên ri; rên siết 1.2 Rít, rì rầm 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) rên lên, rên rỉ Nội... -
Gémissant
Tính từ Rên, rên rỉ Rít, rì rầm -
Gémissement
Danh từ giống đực Tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết Tiếng sít, tiếng rì rầm Le gémissement des flots tiếng sóng rì... -
Gémonies
Danh từ giống cái số nhiều (sử học) bậc bêu thây (cổ La Mã) traîner quelqu\'un aux gémonies làm nhục ai -
Génial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem génie 2 Phản nghĩa 2.1 Médiocre Tính từ Xem génie Géniale invention phát minh tài tình Phản nghĩa Médiocre -
Génialement
Phó từ (một cách) tài tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.