- Từ điển Pháp - Việt
Gaiement
Xem thêm các từ khác
-
Gaieté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ; tính vui vẻ 1.2 (số nhiều) trò vui; điều vui đùa; lời vui đùa 1.3 De gaieté de... -
Gail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa -
Gaillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 2 Phản nghĩa Faible, fatigué, triste 2.1 Hơi phóng túng 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính... -
Gaillarde
Mục lục 1 Xem gaillard Xem gaillard -
Gaillardement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 1.2 Vui vẻ Phó từ Hoạt bát khỏe mạnh Vui vẻ -
Gaillardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc thiên nhân Danh từ giống cái (thực vật học) cúc thiên nhân -
Gaillardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ phóng túng 1.2 Lời lẽ phóng túng Danh từ giống cái Sự vui vẻ phóng túng Lời... -
Gaillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông -
Gailleteuse
Mục lục 1 Xem gailleteux Xem gailleteux -
Gailleteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho nhiều than cục (vỉa than) Tính từ Cho nhiều than cục (vỉa than) -
Gailletin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cục Danh từ giống đực Than cục -
Gaillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cục than Danh từ giống cái (kỹ thuật) cục than -
Gain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự được, sự thắng 1.2 Lợi 1.3 Lương bổng 1.4 Phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage,... -
Gainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao, sự bọc Danh từ giống đực Sự bao, sự bọc -
Gaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ, bao 1.2 Áo nịt (của nữ) 1.3 (thực vật học) bẹ lá 1.4 Đế (tượng...) 1.5 Đường hào... -
Gaine-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần đùi nịt bụng (của nữ) Danh từ giống cái Quần đùi nịt bụng (của nữ) -
Gainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc 1.2 Nịt chặt, bó chặt (quần áo) Ngoại động từ Bao, bọc Nịt chặt, bó chặt (quần... -
Gainerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm bao, xưởng làm hộp 1.2 Nghề làm bao, nghề làm hộp; nghề bán bao, nghề bán hộp... -
Gainier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bao, thợ làm hộp 1.2 Người bán bao, người bán hộp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật... -
Gainule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) ống bẹ (ở rêu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.