- Từ điển Pháp - Việt
Gambade
Xem thêm các từ khác
-
Gambader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Gambader de joie nhảy nhót mừng rỡ -
Gamberger
Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu -
Gambette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân 1.2 (động vật học) chim choắt chân đỏ Danh từ giống cái Cẳng chân (động vật... -
Gambier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng, dây móc câu Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu... -
Gambiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nhảy múa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đu đưa chân buông thõng Nội động từ (thông tục)... -
Gambison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo trấn thủ Danh từ giống đực (sử học) áo trấn thủ -
Gambit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước thí quân Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) nước... -
Gambusie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ăn muỗi Danh từ giống cái (động vật học) cá ăn muỗi -
Gamelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ga men 1.2 Bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy) 1.3 (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu)... -
Gamelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái xô nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) cái xô nhỏ -
Gamin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé tinh nghịch, ranh con 2 Tính từ 2.1 Tinh nghịch, láu lỉnh 2.2 Phản nghĩa Adulte, sérieux Danh từ... -
Gamine
Mục lục 1 Xem gamin Xem gamin -
Gaminer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh nghịch, láu lỉnh Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh... -
Gaminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch 1.2 Trò trẻ con Danh từ giống... -
Gamma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gama (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Gama (chữ cái Hy Lạp) rayons gamma (vật lý học)... -
Gammaglobuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin -
Gammagraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp tia đồng vị phóng xạ Danh từ giống cái Phép chụp tia đồng vị phóng xạ -
Gammare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận nước (động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống đực (động... -
Gamme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) thang âm, gam 1.2 Thang, loạt đủ mọi sắc thái Danh từ giống cái (âm nhạc) thang... -
Gammée
Tính từ giống cái Croix gammée+ chữ thập ngoặc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.