- Từ điển Pháp - Việt
Gargousse
Xem thêm các từ khác
-
Garibaldien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Garibanđi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi Tính... -
Garibaldienne
Mục lục 1 Xem garibaldien Xem garibaldien -
Garnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nghịch ngợm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ giống đực Trẻ nghịch ngợm... -
Garni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà cho thuê có đồ đạc; phòng cho thuê có đồ đạc Danh từ giống... -
Garnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào 1.2 Choán đầy, phủ đầy, đứng dầy 2 Phản nghĩa Dégarnir,... -
Garnison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quân đội đồn trú (ở một thành phố) 1.2 Thành phố có quân đội đồn trú Danh từ giống... -
Garnisonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đóng quân (ở nơi nào) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đóng quân (ở... -
Garnissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vào, sự bày vào, sự đặt vào, sự thêm vào 1.2 Sự cho hình trang trí (vào đồ gốm)... -
Garnissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bày biện đồ đạc Danh từ giống đực Sự bày biện đồ đạc Le garnissement d\'une... -
Garniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức, đồ bày biện 1.2 Thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho... -
Garno
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà có đồ đạc; khách sạn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) nhà... -
Garou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dó rộp Danh từ giống đực (thực vật học) cây dó rộp -
Garrigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) garigơ, truông Địa Trung Hải 1.2 Quần hệ sôi -cây bụi Danh từ giống... -
Garrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt) 1.2 (y học) garô 1.3 Giá thắt cổ Danh... -
Garrottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói chặt Danh từ giống đực Sự trói chặt Le garrottage d\'un voleur sự trói chặt tên... -
Garrotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt thắt cổ Danh từ giống cái Hình phạt thắt cổ -
Garrotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc 1.3 Phản nghĩa Délier, libérer, délivrer 1.4 (nông nghiệp)... -
Garrulax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khướu họa mi; bồ chao Danh từ giống đực (động vật học) khướu họa... -
Gars
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng trai Danh từ giống đực (thân mật) chàng trai -
Garuga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu heo Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu heo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.