- Từ điển Pháp - Việt
Gasoline
Xem thêm các từ khác
-
Gaspillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãng phí, sự hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) sự phí 1.3 Phản nghĩa Conservation, économie, épargne... -
Gaspiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng phí, phung phí, hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) phí, bỏ phí 1.3 Phản nghĩa Conserver, économiser,... -
Gaspilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí Danh từ Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí -
Gaspilleuse
Mục lục 1 Xem gaspilleur Xem gaspilleur -
Gastaldite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gatanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gatanđit -
Gastralgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau dạ dày Danh từ giống cái (y học) đau dạ dày -
Gastralgique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gastralgie gastralgie -
Gastrectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn dạ dày Danh từ giống cái (y học) chứng giãn dạ dày -
Gastrectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dạ dày -
Gastrectomiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt dạ dày Ngoại động từ (y học) cắt dạ dày -
Gastridium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ bông bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ bông bụng -
Gastrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày Crise gastrique cơn đau dạ dày Suc gastrique dịch vị -
Gastrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày -
Gastro-colique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết -
Gastro-colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dạ dày ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày ruột kết -
Gastro-entérite
Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày ruột non -
Gastro-intestinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày-ruột Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày-ruột -
Gastro-intestinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gastro-intestinal gastro-intestinal -
Gastro-pylorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày môn vị Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày môn vị -
Gastrodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau dạ dày Danh từ giống cái (y học) đau dạ dày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.