- Từ điển Pháp - Việt
Gastéromycète
Danh từ giống đực
(thực vật học) nấm bụng
Xem thêm các từ khác
-
Gat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bậc xây xuống bến Danh từ giống đực (hàng hải) bậc xây xuống bến -
Gatte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chỗ cuộn dây neo Danh từ giống cái (hàng hải) chỗ cuộn dây neo -
Gattilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bình linh hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bình linh... -
Gauche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái, tả 1.2 Vênh 1.3 (toán học) ghềnh 1.4 Vụng về, lóng cóng 1.5 Phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit.... -
Gauchement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về, lóng cóng 1.2 Phản nghĩa Adroitement, habilement Phó từ Vụng về, lóng cóng Phản nghĩa Adroitement,... -
Gaucher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay trái 1.2 Phản nghĩa Droitier 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay trái Tính từ Thuận tay trái Phản... -
Gaucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Sự vụng về, sự lóng cóng 1.2 Cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng... -
Gauchir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vênh đi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng 2 Ngoại động từ 2.1 Làm... -
Gauchisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) khuynh tả 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người khuynh tả Tính từ (chính trị) khuynh tả Danh... -
Gauchisante
Mục lục 1 Xem gauchisant Xem gauchisant -
Gauchisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thái độ khuynh tả 1.2 Phản nghĩa Droitisme Danh từ giống đực (chính trị) thái... -
Gauchissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vênh; sự vênh 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo Danh từ giống đực Sự làm vênh; sự... -
Gauchiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính... -
Gaucho
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) Danh từ giống đực Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) -
Gaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ mộc tê vàng -
Gaudir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ vui mừng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ... -
Gaudisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh nghịch chế nhạo Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh... -
Gaudriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm Danh từ giống cái (thân mật) câu chuyện vui;... -
Gaudrioler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm Nội động từ (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm -
Gaufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) sự tạo nếp gợn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.