- Từ điển Pháp - Việt
Gazeux
Xem thêm các từ khác
-
Gazier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gaz 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ty khí đốt Tính từ Xem... -
Gazoduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn khí, ống dẫn ga Danh từ giống đực Ống dẫn khí, ống dẫn ga -
Gazogène
Danh từ giống đực Lò ga -
Gazole
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gas-oil gas-oil -
Gazoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gazolin Danh từ giống cái Gazolin -
Gazomètre
Danh từ giống đực Bể chứa khí Khí kế -
Gazométrique
Tính từ đo khí -
Gazon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ 1.2 Bãi cỏ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) tóc Danh từ giống đực Cỏ Bãi cỏ (tiếng lóng,... -
Gazonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gazonnement gazonnement -
Gazonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành thảm dày (cây) Tính từ Mọc thành thảm dày (cây) -
Gazonnante
Mục lục 1 Xem gazonnant Xem gazonnant -
Gazonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ Danh từ giống đực Sự trồng cỏ -
Gazonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ 1.2 Nội động từ 1.3 Mọc thành thảm cỏ 1.4 Phủ cỏ Ngoại động từ Trồng cỏ... -
Gazonneuse
Mục lục 1 Xem gazonneux Xem gazonneux -
Gazonneux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gazonnant gazonnant -
Gazonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ cỏ 2 Danh từ giống cái 2.1 đất phủ cỏ Tính từ Phủ cỏ Danh từ giống cái đất phủ cỏ -
Gazouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hót líu lo (chim) 1.2 Chảy róc rách (nước) Tính từ Hót líu lo (chim) Chảy róc rách (nước) -
Gazouillante
Mục lục 1 Xem gazouillant Xem gazouillant -
Gazouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hát líu lo (chim) 1.2 Tiếng chảy róc rách (nước) 1.3 Tiếng nói bập bẹ (trẻ em) Danh... -
Gazouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót líu lo (chim) 1.2 Chảy róc rách (nước) 1.3 Nói bập bẹ (trẻ em) Nội động từ Hót líu lo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.