- Từ điển Pháp - Việt
Genieux
Xem thêm các từ khác
-
Genista
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu kim -
Genièvre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như genévrier 1.2 Quả bách xù 1.3 Rượu bách xù Danh từ giống đực Như genévrier Quả bách... -
Genou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu gối 1.2 (kỹ thuật) khuỷu Danh từ giống đực Đầu gối (kỹ thuật) khuỷu -
Genouillère
Danh từ giống cái Bao đầu gối, cái che đầu gối (kỹ thuật) ống khuỷu -
Genre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chi 1.2 Loại, thứ, kiểu; lối 1.3 Thể loại 1.4 (ngôn ngữ học)... -
Gens
Mục lục 1 Danh từ số nhiều 1.1 Người 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) thị... -
Gent
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài, giống Danh từ giống cái Loài, giống La gent trotte-menu loài chuột nhắt La gent hypocrite... -
Genthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gentit -
Gentiane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây long đởm Danh từ giống cái Cây long đởm -
Gentianine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gentianin Danh từ giống cái ( hóa học) gentianin -
Gentianose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gentianoza Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật... -
Gentibiose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gentibioza Danh từ giống đực ( hóa học) gentibioza -
Gentil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 (thân mật) kha khá, khá lớn 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc 1.5 Phản... -
Gentilhomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentilshommes) 1.1 Người quý phái, nhà quý tộc 1.2 Phản nghĩa Bourgeois 1.3 (sử học)... -
Gentilhommerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Tư cách quý tộc 1.2 Hàng ngũ quý tộc (trong một nước) Danh từ giống cái (thân... -
Gentilhommesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái -
Gentilhommière
Danh từ giống cái Biệt thự nông thôn của quý tộc Biệt thự nông thôn -
Gentilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngoại đạo, tà đạo (đối với đạo Cơ Đốc) Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Gentilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc) 2 Phản nghĩa 2.1 Chrétienté... -
Gentille
Mục lục 1 Xem gentil Xem gentil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.