Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gi

Mục lục

Danh từ giống đực

Lính Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Giaour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người ngoại đạo (đối với người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử...
  • Gibberella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm giberela Danh từ giống đực (thực vật học) nấm giberela
  • Gibbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gibbeux gibbeux
  • Gibbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù Tính từ Gù
  • Gibbon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gibbon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con vượn Bản mẫu:Gibbon Danh từ giống đực (động...
  • Gibbosité

    Danh từ giống cái (y học) bướu gù Bướu
  • Gibecière

    Danh từ giống cái Túi dết, xà cột
  • Gibelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan thùng (để khoan thùng rượu) Danh từ giống đực Cái khoan thùng (để khoan thùng...
  • Gibelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái hoàng đế Đức (ở ý) Danh từ giống đực (sử học) người...
  • Gibelotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món ragu rượu vang Danh từ giống cái Món ragu rượu vang Gibelotte de lapin món ragu thỏ nấu...
  • Giberne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn avoir son bâton...
  • Gibet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá treo cổ Danh từ giống đực Giá treo cổ
  • Gibier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn 1.2 (nghĩa bóng) người bị săn đuổi,...
  • Giboyeuse

    Mục lục 1 Xem giboyeux Xem giboyeux
  • Giboyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thú săn Tính từ Có nhiều thú săn Région giboyeuse vùng có nhiều thú săn
  • Gibus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ lò xo (mũ cao thành có thể xấp lại nhờ có lò xo bên trong) Danh từ giống đực Mũ lò...
  • Giclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tia ra, sự bắn ra (của chất lỏng) Danh từ giống đực Sự tia ra, sự bắn ra (của...
  • Gicler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tia ra, bắn ra Nội động từ Tia ra, bắn ra Faire gicler la boue làm bắn bùn ra
  • Gicleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gic-lơ Danh từ giống đực (kỹ thuật) gic-lơ
  • Giclée

    Danh từ giống cái Tia (của chất lỏng bắn ra)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top