- Từ điển Pháp - Việt
Goinfrerie
Xem thêm các từ khác
-
Goitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bướu giáp Danh từ giống đực (y học) bướu giáp -
Goitreuse
Mục lục 1 Xem goitreux Xem goitreux -
Goitreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bướu giáp Tính từ goitre goitre Danh từ (y học) người bị bướu giáp -
Gold point
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) điểm vàng (ngưỡng hối đoái vàng) Danh từ giống đực (kinh tế) điểm vàng... -
Golden
Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Giống lê vàng Danh từ giống cái không đổi Giống lê vàng -
Golette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ kén thủng (loại tơ xấu ươm từ kén thủng) Danh từ giống cái Tơ kén thủng (loại tơ... -
Golf
Mục lục 1 Bản mẫu:Golf 2 Danh từ giống đực 2.1 (thể dục thể thao) (trò đánh) gôn 2.2 Đồng âm Golfe Bản mẫu:Golf Danh từ... -
Golfe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịnh 1.2 Đồng âm Golf Danh từ giống đực Vịnh Golfe du Siam vịnh Thái Lan golfe de la jugulaire... -
Golfeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh gôn Danh từ Người đánh gôn -
Golfeuse
Mục lục 1 Xem golfeur Xem golfeur -
Goliath
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khổng lồ Danh từ giống đực Người khổng lồ -
Golmote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm aminit đỏ (ăn được) 1.2 Nấm mũ vảy cao (ăn được) Danh từ giống cái Nấm aminit đỏ... -
Golmotte
Mục lục 1 Xem golmote Xem golmote -
Gomarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Gô-ma (thuyết tiền định) Danh từ giống đực Thuyết Gô-ma (thuyết tiền định) -
Gomariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Gô-ma Tính từ gomarisme gomarisme Danh từ Người theo thuyết Gô-ma -
Gombo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mướp tây (cây, quả) Danh từ giống đực (thực vật học) mướp tây (cây,... -
Gomina
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp xức tóc Danh từ giống cái Sáp xức tóc -
Gommage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ gôm Danh từ giống đực Sự hồ gôm Le gommage des étoffes sự hồ gôm vải -
Gomme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gôm 1.2 Cái tẩy (cũng gomme élastique) Danh từ giống cái Gôm Gomme arabique gôm A Rập Gomme tuberculeuse... -
Gomme-laque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gôm lắc, cánh kiến Danh từ giống cái Gôm lắc, cánh kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.