- Từ điển Pháp - Việt
Gondolier
Xem thêm các từ khác
-
Gone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trẻ em lang thang ngoài phố Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Gonelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon -
Gonfalon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ hiệu (hình đuôi nheo) Danh từ giống đực Cờ hiệu (hình đuôi nheo) -
Gonfalonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cầm cờ hiệu 1.2 Chánh án tòa án thành (ý) Danh từ giống đực (sử học)... -
Gonflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm (phồng) Danh từ giống đực Sự bơm (phồng) Gonflage des pneus sự bơm bánh xe -
Gonflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm (phồng) 1.2 Sự phồng lên, sự trướng lên 1.3 Phản nghĩa Dégonflement; contraction,... -
Gonfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm (phồng); làm phồng, làm phình, làm trướng lên 1.2 (nghĩa bóng) làm nổi lên, làm đầy;... -
Gonfleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bơm Danh từ giống đực Cái bơm -
Gonflé
Tính từ Phồng lên; đầy (thông tục) can đảm; kiên quyết -
Gong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cồng, cái chiêng 1.2 (thế) hiệu chuông (báo hiệu trận đấu quyền Anh) Danh từ giống... -
Gongonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo) Nội động từ (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo) -
Gongorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn cầu kỳ (theo kiểu nhà văn Tây Ban Nha Gon-go-ra) Danh từ giống đực Lối văn cầu... -
Gongoriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn cầu kỳ theo kiểu Gon-go-ra Tính từ gongorisme gongorisme Danh từ Nhà văn cầu kỳ theo... -
Goniaque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Angle goniaque (nhân loại học) góc hàm dưới -
Gonidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lục bào, tế bào lục (trong địa y) Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Gonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) goni, chuyên bào sinh dục Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh... -
Goniocote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận chim Danh từ giống đực (động vật học) rận chim -
Goniode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận gà Danh từ giống đực (động vật học) rận gà -
Goniographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chỉnh góc (ở súng phòng không) Danh từ giống đực Máy chỉnh góc (ở súng phòng không) -
Goniologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo góc Danh từ giống cái Khoa đo góc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.