Xem thêm các từ khác
-
Gorille
Mục lục 1 Bản mẫu:Gorille 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gorila (khỉ dạng người) Bản mẫu:Gorille Danh từ... -
Gosier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yết hầu, họng Danh từ giống đực Yết hầu, họng avoir le gosier sec khát khô cả cổ avoir... -
Goslarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gotlarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gotlarit -
Gosse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) cậu bé, cô bé 1.2 (thông tục) con 2 Tính từ 2.1 Bé con Danh từ (thân mật) cậu bé, cô bé... -
Gossypium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây bông -
Gotha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay oanh tạc gota (của Đức, dùng cuối Đại chiến I) Danh từ giống đực Máy bay oanh... -
Gothique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gôtic 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ viết gôtic 1.5... -
Gothlandien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc gotlandi Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) bậc gotlandi -
Gotique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng Gốt (của người Gốt) Danh từ giống đực (sử học) tiếng Gốt (của... -
Gouache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu bột 1.2 Tranh màu bột Danh từ giống cái (hội họa) màu bột Tranh màu bột -
Gouacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) tô màu bột Ngoại động từ (hội họa) tô màu bột Dessin gouaché bức vẽ tô màu... -
Gouaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chế giễu, sự nhạo báng Danh từ giống cái (thân mật) sự chế giễu, sự... -
Gouailler
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng Động từ (thân mật) chế giễu, nhạo báng -
Gouaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế giễu, lời nhạo báng 1.2 Tính hay chế giễu, tính hay nhạo báng Danh từ giống cái... -
Gouailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng; hay chế giễu, hay nhạo báng Tính từ (thân mật) chế giễu, nhạo... -
Gouailleuse
Mục lục 1 Xem gouailleur Xem gouailleur -
Goualante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bài vè Danh từ giống cái (thân mật) bài vè -
Goualer
Mục lục 1 Động từ (thân mật) 1.1 Ca, hát 1.2 Thóc mách, tọc mạch Động từ (thân mật) Ca, hát Thóc mách, tọc mạch -
Goualeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người hát rong (nữ) Danh từ giống cái (thân mật) người hát rong (nữ) -
Gouape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đồ vô lại Danh từ giống cái (thông tục) đồ vô lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.