- Từ điển Pháp - Việt
Goupille
Xem thêm các từ khác
-
Goupiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt 1.2 Phản nghĩa Dégoupiller 1.3 (thông tục) sắp xếp Ngoại động từ Đóng chốt Phản... -
Goupillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) que rảy nước phép 1.2 Que chải (để rửa thông phong, rửa chai) Danh từ giống... -
Gour
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Gò đá, ụ đá (ở hoang mạc) Danh từ giống đực số nhiều Gò đá, ụ đá (ở... -
Goura
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu mào Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu mào -
Gourami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô tía (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Gourance
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Sự sai lầm 1.2 Điều sai lầm Danh từ giống cái (thông tục) Sự sai lầm Điều... -
Gourante
Mục lục 1 Xem gourance Xem gourance -
Gourbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều tranh, nhà lá ( Bắc Phi) 1.2 (nghĩa rộng) nhà ổ chuột Danh từ giống đực Lều tranh,... -
Gourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 Phản nghĩa Dégourdi Tính từ Rét cóng Avoir les mains gourdes tay rét cóng Phản nghĩa Dégourdi -
Gourde
Mục lục 1 Xem gourd Xem gourd -
Gourdin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy ngắn, dùi cui Danh từ giống đực Gậy ngắn, dùi cui -
Gourgandinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói lẳng lơ, thói phóng đãng Danh từ giống đực (thân mật) thói lẳng lơ,... -
Gourgandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà phóng đãng Danh từ giống cái (thân mật)... -
Gourmade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm; quả thụi vào mặt Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm;... -
Gourmand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham ăn 2 Phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant 2.1 Thích; thèm thuồng 2.2 Danh từ 2.3 Kẻ tham ăn Tính từ Tham... -
Gourmande
Mục lục 1 Xem gourmand Xem gourmand -
Gourmander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, la mắng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chế ngự Ngoại động từ Mắng mỏ, la mắng Gourmander... -
Gourmandise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tham ăn 2 Phản nghĩa Frugalité, sobriété 2.1 ( số nhiều) món ăn ngon; quà bánh Danh từ... -
Gourme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc lở mặt (ở trẻ em) 1.2 (thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp Danh từ... -
Gourmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.