- Từ điển Pháp - Việt
Graissoir
Xem thêm các từ khác
-
Gram
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung dịch gram (để nhuộm vi trùng) 1.2 Đồng âm Gramme Danh từ giống đực Dung dịch gram... -
Gramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây họ lúa; cỏ Danh từ giống đực Cây họ lúa; cỏ -
Gramicidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gramixiđin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái Gramixiđin (chất kháng sinh) -
Graminologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa cây họ lúa, hòa thảo học Danh từ giống cái (thực vật học) khoa cây... -
Grammaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ pháp 1.2 Sách ngữ pháp 1.3 (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật) Danh từ giống... -
Grammairien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngữ pháp Danh từ Nhà ngữ pháp -
Grammairienne
Mục lục 1 Xem grammairien Xem grammairien -
Grammatical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grammaire 1.2 Hợp ngữ pháp 1.3 Phản nghĩa Agrammatical Tính từ Xem grammaire Analyse grammaticale phân tích... -
Grammaticale
Mục lục 1 Xem grammatical Xem grammatical -
Grammaticalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo ngữ pháp Phó từ Theo ngữ pháp -
Grammaticalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa -
Grammatiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sư dạy đọc và viết ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giáo sư dạy... -
Gramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gam 1.2 Đồng âm Gram Danh từ giống đực (khoa đo lường) gam gramme-force gam... -
Gramophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát -
Grana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát grana (ý) Danh từ giống đực Pho mát grana (ý) -
Granatinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) granatinin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;... -
Grand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài 1.2 Nhiều, hơn 1.3 Cao thượng 1.4 Phản nghĩa Petit. Minime. Bref, court.... -
Grand-angle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc -
Grand-angulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) rộng góc Tính từ (vật lý học) rộng góc Objectif grand-angulaire vật kính rộng góc -
Grand-chose
Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 ( Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu 1.2 ( Un ( une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.