- Từ điển Pháp - Việt
Grenouille
Xem thêm các từ khác
-
Grenouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u nhái Danh từ giống cái (y học) u nhái -
Grenouillère
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đầm ếch -
Grenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai hạt 1.2 Nổi hạt, nổi cát 2 Danh từ giống đực 2.1 Mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt Tính từ Sai hạt... -
Grenue
Mục lục 1 Xem grenu Xem grenu -
Grenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối hạt, sự nổi cát (của tấm da) Danh từ giống cái Sự nối hạt, sự nổi cát (của... -
Grené
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán nhỏ, nghiền nhỏ 1.2 Lấm chấm 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ lấm chấm; mặt lấm chấm Tính từ... -
Gressin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh mì que Danh từ giống đực Bánh mì que -
Grever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đài thọ, bắt chịu Ngoại động từ Bắt đài thọ, bắt chịu Grever le budget bắt ngân... -
Gri-gri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa (châu Phi) Danh từ giống đực Bùa (châu Phi) -
Gribiche
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sauce gribiche ) xốt giấm trứng luộc -
Gribouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ bôi bác; bức tranh lem nhem 1.2 Chữ nguệch ngoạch Danh từ giống đực Hình vẽ bôi... -
Gribouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ; người chuốc khổ vào mình Danh từ giống đực (thân mật) người... -
Gribouiller
Mục lục 1 Động từ 1.1 Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem 1.2 Viết nguệch ngoạc Động từ Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem Viết nguệch ngoạc -
Gribouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem 1.2 Người viết nguệch ngoạc Danh từ Người vẽ bôi bác, người... -
Gribouilleuse
Mục lục 1 Xem gribouilleur Xem gribouilleur -
Gribouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gribouillage gribouillage -
Grief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời kêu ca, lời phàn nàn Danh từ giống đực Lời kêu ca, lời phàn nàn faire grief de quelque... -
Griffade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cái quào Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cái quào -
Griffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vuốt (của mèo, chim) 1.2 (thực vật học) thân rẽ (của một số cây) 1.3... -
Griffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quào, cào Ngoại động từ Quào, cào Griffer le visage quào mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.