- Từ điển Pháp - Việt
Grigner
Xem thêm các từ khác
-
Grignotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm 1.2 Tiếng gặm Danh từ giống đực Sự gặm Tiếng gặm -
Grignoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm; nhấm nháp 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn dần 1.3 (thân mật) chấm mút, kiếm chác Ngoại động... -
Grignoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy xẻ (gỗ, kim loại) Tính từ Gặm Danh từ giống cái Máy xẻ (gỗ,... -
Grignoteuse
Mục lục 1 Xem grignoteur Xem grignoteur -
Grignotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trổ theo những nét ngắn (thợ khắc) Danh từ giống đực Sự trổ theo những nét ngắn... -
Grigou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ keo kiệt Danh từ giống đực (thân mật) kẻ keo kiệt -
Grigri
Mục lục 1 Xem gri-gri Xem gri-gri -
Gril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỉ (nướng chả, nướng cá) 1.2 Rào chắn (phía trên cửa sông) 1.3 Trần mắt cáo (trên sân... -
Grill-room
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm chả nướng (nướng ngay trước mắt khách hàng) Danh từ giống đực Tiệm chả nướng... -
Grillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự nướng chả Danh từ giống cái Thịt nướng... -
Grillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nướng (thịt, cá) 1.2 Sự rang (cà phê) 1.3 Sự nung (quặng) 1.4 Sự hơ lửa (vải để... -
Grillager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lưới sắt Ngoại động từ Đặt lưới sắt Grillager un soupirail đặt lưới sắt ở cửa... -
Grillageur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm lưới sắt 1.2 Thợ đặt lưới sắt Danh từ giống đực Thợ làm lưới sắt Thợ... -
Grille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chấn song; lưới sắt 1.2 Vỉ lò 1.3 Điện cực lưới (ở đèn rađiô) 1.4 Bìa lưới (có đục... -
Grille-pain
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò nướng lại bánh mì Danh từ giống đực không đổi Lò nướng lại bánh mì -
Griller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng 1.2 Rang 1.3 Nung (quặng) 1.4 Hơ lửa (vải, để đốt xơ) 1.5 Thiêu đốt 1.6 Làm cháy 1.7... -
Grilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rang cà phê 1.2 Lò quay thịt Danh từ giống đực Cái rang cà phê Lò quay thịt -
Grillon
Mục lục 1 Bản mẫu:Grillon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con dế mèn Bản mẫu:Grillon Danh từ giống đực (động... -
Grimace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó 1.2 Nếp nhăn nheo 1.3 Điều giả dối vẻ giả dối 1.4 (khảo cổ... -
Grimacer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn mặt, nhăn nhó 1.2 Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo) 2 Ngoại động từ 2.1 Gượng gạo, giả đò...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.