- Từ điển Pháp - Việt
Grossièrement
Mục lục |
Phó từ
Thô, thô sơ, sơ
- Esquisser grossièrement
- phác họa sơ
- Calculer grossièrement
- tính sơ
Thô tục, thô bạo, thô bỉ
- Répondre grossièrement
- trả lời thô bạo
To, sờ sờ
- Se tromper grossièrement
- lầm to
Xem thêm các từ khác
-
Grossièreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thô 1.2 Sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ 1.3 Lời nói thô tục; cử chỉ thô tục... -
Grosso modo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đại thể 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó ngữ Đại thể Exposer un projet grosso modo trình bày... -
Grossoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập bản sao chữ to (của một bản án, một hợp đồng) Ngoại động... -
Grossularite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gloxularit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gloxularit -
Grotesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, lố bịch 1.2 Phản nghĩa Ordinaire; sérieux. Emouvant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lố lăng 1.5... -
Grotesquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, lố bịch Phó từ Lố lăng, lố bịch Vêtu grotesquement ăn mặc lố lăng -
Grothite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grotit -
Grotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang, động Danh từ giống cái Hang, động Hommes des grottes người ở hang -
Grou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất sỏi Danh từ giống đực Đất sỏi -
Grouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Phản nghĩa Immobile. Désert Tính từ Lúc nhúc Foule grouillante đám đông lúc nhúc Phản nghĩa... -
Grouillante
Mục lục 1 Xem grouillant Xem grouillant -
Grouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh lúc nhúc Danh từ giống đực Cảnh lúc nhúc -
Grouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Đầy, chật ních 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích Nội động từ Lúc... -
Grouillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán) 1.2 (thân mật) thằng nhỏ (người học việc,... -
Grouiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ủn ỉn (lợn con) Nội động từ Ủn ỉn (lợn con) -
Group
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác) Danh từ giống... -
Groupage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp kiện hàng (cùng gởi đi một nơi) Danh từ giống đực Sự tập hợp kiện... -
Groupe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm Danh từ giống đực Nhóm Un groupe de personnes một nhóm người Groupe politique nhóm chính... -
Groupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Tập đoàn 1.3 Phản nghĩa Dispersion, division Danh từ giống đực Sự tập... -
Grouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành từng nhóm, phân nhóm 1.2 Tập hợp 2 Phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.