Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guide

Mục lục

Danh từ giống đực

Người dẫn đường
Guide de montagne
người dẫn đường đi núi
(hàng hải) tàu dẫn đường
Người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo
Un guide élairé
một người chỉ đạo sáng suốt
Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
(kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn
Danh từ giống cái
Nữ hướng đạo sinh

Xem thêm các từ khác

  • Guide-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dẫn sợi (trong máy dệt) Danh từ giống đực Cái dẫn sợi (trong máy dệt)
  • Guide-ine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cẩm nang học nghề Danh từ giống đực Cẩm nang học nghề
  • Guideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván dẫn dòng (nước) 1.2 Lướt vớt lướt túi (để đánh cá) Danh từ giống đực Ván dẫn...
  • Guider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn đường 1.2 Hướng dẫn, chỉ đạo 1.3 Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng...
  • Guiderope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hạ cánh (của khí cầu) Danh từ giống đực Dây hạ cánh (của khí cầu)
  • Guidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay lái, ghiđông (xe đạp.) 1.2 Đầu ruồi (đầu nòng súng) 1.3 (hàng hải; quân sự) cờ hiệu...
  • Guidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) dây dẫn, thanh dẫn (dẫn lồng quặng lên xuống) Danh từ giống đực (ngành mỏ)...
  • Guifette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng đầm Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng đầm
  • Guignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi đen 1.2 Phản nghĩa Veinard, verni 1.3 Danh từ 1.4 Người vận rủi 1.5...
  • Guignarde

    Mục lục 1 Xem guignard Xem guignard
  • Guigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi, số đen 2 Phản nghĩa Chance, veine 2.1 Anh đào dài xuống Danh từ giống...
  • Guigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn trộm, liếc trộm 1.2 (nghĩa bóng) thèm muốn, dòm ngó 1.3 Nội động từ 1.4 Nhìn trộm,...
  • Guignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim choắt lùn Danh từ giống cái (động vật học) chim choắt lùn
  • Guignier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào quả dài cuống Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh...
  • Guignol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối múa tay (dùng ngón tay để múa, không dùng dây) 1.2 Rạp múa rối tay 1.3 Người buồn...
  • Guignolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào dài cuống Danh từ giống đực Rượu anh đào dài cuống
  • Guignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) vận rủi, số đen 1.2 Phản nghĩa Bonheur, chance, veine Danh từ...
  • Guilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ghilde ghilde
  • Guildite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginđit
  • Guildive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu mía Danh từ giống cái Rượu mía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top