- Từ điển Pháp - Việt
Guzla
Xem thêm các từ khác
-
Guère
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (Ne... guère) ít; không lâu 1.2 (Ne... guère que) hầu như chỉ, chỉ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhiều, lắm Phó... -
Guères
Phó từ (từ cổ; nghĩa cổ) như guère -
Guète
Danh từ giống cái Như guette -
Gué
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi lội qua 2 Thán từ 2.1 Vui! Danh từ giống đực Nơi lội qua Passer un cours d\'eau à gué... -
Guéable
Tính từ Lội qua được Rivière guéable sông lội qua được -
Guéer
Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua Guéer une rivière lội qua sông -
Guépard
Danh từ giống đực (động vật học) bao bờm -
Guéret
Danh từ giống đực đất cày chưa gieo đất bỏ hóa Lever les guérets cày đất bỏ hóa -
Guéri
Tính từ Khỏi bệnh, đã khỏi (nghĩa bóng) đã thôi, đã tỉnh ngộ -
Guéridon
Danh từ giống đực Bàn một chân -
Guérilla
Danh từ giống cái đội du kích, quân du kích Chiến tranh du kích -
Guérir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa khỏi, chữa 2 Nội động từ 2.1 Khỏi bệnh, khỏi 3 Phản nghĩa 3.1 Aggraver détraquer Attraper... -
Guérison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏi bệnh, sự khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation Danh từ giống cái Sự khỏi bệnh, sự... -
Guérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được, khỏi được 2 Phản nghĩa 2.1 Incurable inguérissable Tính từ Chữa khỏi được, khỏi... -
Guérisseur
Danh từ giống đực Người chữa khỏi Thầy lang băm -
Guérite
Danh từ giống cái Chòi gác Chòi, lán (ở công trường) -
Guêpier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu 1.2 Tổ ong vò vẽ 1.3 (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan Danh từ giống... -
Guêtrer
Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đeo ghệt cho (ai) -
Guêtron
Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ghệt ngắn -
Gym
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gymnastique )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.