- Từ điển Pháp - Việt
Hédonite
Xem thêm các từ khác
-
Hégire
Danh từ giống cái Kỷ nguyên Hồi giáo (vào năm 622 công lịch) -
Hégélianisme
Danh từ giống đực (triết học) thuyết Hê-ghen -
Hégémonie
Danh từ giống cái (chính trị) quyền lãnh đạo, quyền bá chủ -
Hélas
Thán từ ôi!, than ôi! chao ôi! -
Héler
Ngoại động từ Gọi (từ xa) Héler un bâtiment pour l\'arraisonner (hàng hải) gọi tàu để khám Héler un taxi gọi xe tắc xi -
Hélianthe
Danh từ giống đực (thực vật học) cây hướng dương -
Hélianthine
Danh từ giống cái (hóa học) heliantin -
Héliaque
Tính từ (thiên (văn học)) cùng (với) mặt trời Le lever héliaque d\'un astre sự mọc cùng mặt trời của một thiên thể -
Héliaste
Danh từ giống đực (sử học) ủy viên tòa án nhân dân (A-ten) -
Hélice
Danh từ giống cái (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt Hélices d\'un avion chong chóng... -
Héliciculteur
Danh từ Người nuôi ốc sên -
Héliciculture
Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc sên -
Hélicoptère
Danh từ giống đực Máy bay lên thẳng -
Hélicoïdal
Tính từ Xoắn ốc, xoắn -
Hélicoïde
Tính từ (toán học) theo đường đinh ốc -
Héligare
Danh từ giống cái Ga máy bay lên thẳng -
Héliocentrique
Tính từ (thiên (văn học)) (theo) nhật tâm -
Héliographie
Danh từ giống cái (thiên văn) sự mô tả mặt trời Thuật in nắng -
Héliograveur
Danh từ Thợ in ảnh chìm -
Héliogravure
Danh từ giống cái Thuật in ảnh chìm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.