- Từ điển Pháp - Việt
Hémérocalle
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây hoa hiên
Xem thêm các từ khác
-
Héparine
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) heparin -
Hépatalgie
Danh từ giống cái (y học) đau gan -
Hépatectomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ gan -
Hépatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foie 2 Danh từ 2.1 Người đau gan 3 Danh từ giống cái 3.1 (thực vật học) rêu tản Tính từ Xem foie... -
Hépatisation
Danh từ giống cái (y học) sự gan hóa -
Hépatisme
Danh từ giống đực (y học) chứng đau gan mạn -
Hépatite
Danh từ giống cái (y học) viêm gan -
Hépatocèle
Danh từ giống cái (y học) thoát vị gan -
Hépatologie
Danh từ giống cái (y học) khoa gan -
Hépatomégalie
Danh từ giống cái (y học) chứng gan to -
Hépatonéphrite
Danh từ giống cái (y học) viêm gan thận -
Hépatotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở gan -
Hépatotoxémie
Danh từ giống cái (y học) sự ngộ độc do gan -
Héraldique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) huy hiệu 2 Danh từ giống cái 2.1 Khoa huy hiệu, huy hiệu học Tính từ (thuộc) huy hiệu Art héraldique... -
Hérissement
Danh từ giống đực Sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa Hérissement des épines gai tua tủa Sự nổi cơn (giận.) Hérissement... -
Hérisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên 1.2 Cắm tua tủa 1.3 Làm đầy dẫy 1.4... -
Hérisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột nhím 1.2 (nghĩa bóng) người gai ngạnh 1.3 Chổi cọ ống khói 1.4... -
Hérissonne
Tính từ (Chenilles hérissonnes) sâu róm -
Hérissé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng ngược, dựng đứng 1.2 Tua tủa 1.3 (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Arrondi Lisse... -
Héritage
Danh từ giống đực Gia tài, của thừa kế Faire un héritage nhận của thừa kế (nghĩa bóng) di sản Héritage d\'une civilisation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.