- Từ điển Pháp - Việt
Habileté
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay
Sự khéo, sự khôn khéo
(số nhiều) ngón khéo léo
(từ cũ; nghĩa cũ) khả năng, tài năng
Phản nghĩa
Gaucherie inhabileté maladresse
Xem thêm các từ khác
-
Habilitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiến cho có đủ tư cách Tính từ Khiến cho có đủ tư cách -
Habilitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái habilitant habilitant -
Habilitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho có đủ tư cách Danh từ giống cái Sự làm cho có đủ tư cách -
Habiliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp, pháp lý) làm cho có đủ tư cách Ngoại động từ (luật pháp, pháp lý) làm cho có... -
Habilité
Danh từ giống cái (luật pháp, pháp lý) tư cách L\'habilité à succéder tư cách thừa kế -
Habillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc chững chạc Tính từ Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc... -
Habillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc quần áo 1.2 Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác) 1.3 Sự bọc... -
Habillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục 1.2 Quần áo, y phục... -
Habiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 2 Phản nghĩa Déshabiller, dévêtir 2.1 May quần áo 2.2 Mặc vừa vặn, mặc dễ... -
Habilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) người trang phục cho diễn viên 1.2 Người bày hàng 1.3 Người làm cá (để đưa... -
Habilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) người trang phục cho diễn viên 1.2 Người trang phục cho cô chiêu mẫu (quần áo)... -
Habillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ăn mặc 1.2 ăn mặc chỉnh tề 1.3 Hợp với buổi lễ 2 Danh từ giống đực 2.1 (L\'habillé de soie) (thân... -
Habit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo lễ, áo đuôi tôm 1.2 Áo 1.3 ( số nhiều) quần áo, y phục Danh từ giống đực Áo lễ,... -
Habit-veste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) áo chẽn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) áo chẽn -
Habitabilité
Danh từ giống cái Tính ở được Conditions d\'habitabilité d\'un immeuble điều kiện ở được của một ngôi nhà -
Habitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) ở được 1.2 Phản nghĩa Inhabitable Tính từ (có thể) ở được Une pièce habitable một gian... -
Habitacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) hộp la bàn 1.2 (hàng không) ngăn lái 1.3 (thơ ca) chỗ ở Danh từ giống đực (hàng... -
Habitant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân 1.2 Người ở Danh từ Dân Une ville de habitants một thành phố 100000 dân Les habitants d\'un pays dân một... -
Habitante
Mục lục 1 Xem habitant Xem habitant -
Habitat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố 1.2 Điều kiện cư trú Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.