- Từ điển Pháp - Việt
Hackney
Xem thêm các từ khác
-
Haddock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết chấm... -
Hadith
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét Danh từ giống đực (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét -
Hadj
Mục lục 1 Xem hadji Xem hadji -
Hadji
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương Hồi giáo, hatji Danh từ giống đực Người hành hương Hồi giáo, hatji -
Hadron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hadron (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) hadron (hạt cơ bản) -
Hafnium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hafini Danh từ giống đực ( hóa học) hafini -
Hagard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoảng hốt, nhớn nhác Tính từ Hoảng hốt, nhớn nhác Yeux hagards cặp mắt nhớn nhác -
Hagarde
Mục lục 1 Xem hagard Xem hagard -
Haggis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món dạ dày cừu nhồi Danh từ giống đực Món dạ dày cừu nhồi -
Hagiographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn thánh truyện 1.2 (nghĩa rộng) tác giả tô hồng nhân vật Danh từ Người soạn thánh truyện... -
Hagiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh truyện 1.2 Sách thánh truyện 1.3 (nghĩa rộng) tiểu sử tô hồng Danh từ giống cái... -
Hagiographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hagiographie Tính từ Xem hagiographie Travaux hagiographiques công trình thánh truyện -
Hagiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sách thánh truyện Danh từ giống cái Sách thánh truyện -
Hai!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như hé! Thán từ (từ cũ; nghĩa cũ) như hé! -
Haie
Mục lục 1 Bản mẫu:Haies 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng rào Bản mẫu:Haies Danh từ giống cái Hàng rào Haie vive hàng rào cây xanh... -
Haillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo rách Danh từ giống đực Quần áo rách Vêtu de haillons mặc quần áo rách -
Haillonneuse
Mục lục 1 Xem haillonneux Xem haillonneux -
Haillonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rách, rách rưới Tính từ Rách, rách rưới Habit haillonneux áo rách Une vieille haillonneuse một bà già rách... -
Haine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng căm thù; sự hằn thù, sự căm ghét 1.2 Phản nghĩa Amour. Affection, amitié, concorde, fraternité.... -
Haineuse
Mục lục 1 Xem haineux Xem haineux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.