- Từ điển Pháp - Việt
Hall
Xem thêm các từ khác
-
Hallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế chợ 1.2 Đồng âm Halage Danh từ giống đực Thuế chợ Đồng âm Halage -
Hallali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn Danh từ giống... -
Halle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi họp chợ, chợ 1.2 (nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài Danh từ giống cái... -
Hallebarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí)... -
Hallebardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cầm kích -
Hallette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà hong Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà... -
Hallier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm bụi rậm Danh từ giống đực Khóm bụi rậm -
Hallstattien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ hanstat, (thuộc) sơ kỳ đồ sắt Tính từ (khảo cổ học) (thuộc)... -
Hallstattienne
Mục lục 1 Xem hallstattien Xem hallstattien -
Hallucinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 Kỳ lạ Tính từ Gây ảo giác Kỳ lạ -
Hallucinante
Mục lục 1 Xem hallucinant Xem hallucinant -
Hallucination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảo giác Danh từ giống cái Ảo giác -
Hallucinatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hallucination Tính từ Xem hallucination Délire hallucinatoire hoang tưởng ảo giác Vision hallucinatoire ảo... -
Halluciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 (thân mật) làm kinh ngạc Ngoại động từ Gây ảo giác (thân mật) làm kinh... -
Hallucinogène
Tính từ Sinh ảo giác, gây ảo giác Substance hallucinogène chất gây ảo giác -
Hallucinose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trạng thái ảo giác Danh từ giống cái (y học) trạng thái ảo giác -
Halluciné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ảo giác 1.2 (thân mật) kinh ngạc 2 Danh từ 2.1 Người bị ảo giác Tính từ Có ảo giác (thân mật)... -
Halo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng Danh từ giống đực Quầng Halo lumineux quầng sáng Halo de réflexion (nhiếp ảnh) quầng... -
Halographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu muối Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu muối -
Halogène
Danh từ giống đực (hóa học) halogen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.