- Từ điển Pháp - Việt
Hameau
Xem thêm các từ khác
-
Hameçon
Danh từ giống đực Lưỡi câu mordre à l\'hameon (nghĩa bóng, thân mật) cắn câu -
Hameçonner
Ngoại động từ Móc lưỡi câu Hameonner une ligne móc lưỡi câu vào cần câu Câu được (cá) -
Hameçonné
Tính từ (có) móc lưỡi câu (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình móc câu -
Hamitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi) Tính từ (thuộc) dân tộc Ha-mit ( Đông Phi) -
Hamlinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hamlinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hamlinit -
Hammam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ... -
Hammerless
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng giấu cò (một kiểu súng săn) Danh từ giống đực Súng giấu cò (một kiểu súng săn) -
Hampe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ, bút lông.) 1.2 Nét sổ, nét đứng (chữ viết) 1.3 (săn bắn) ức hươu 1.4 Thịt hông... -
Hamster
Mục lục 1 Bản mẫu:Hamster 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột hang Bản mẫu:Hamster Danh từ giống đực (động... -
Han
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh) Danh từ giống đực Tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh)... -
Hanap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cốc có nắp, cốc hanap (để uống rượu) Danh từ giống đực (sử học) cốc... -
Hanche
Mục lục 1 Bản mẫu:Hanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Háng, hông 1.3 (giải phẫu) học khớp háng 1.4 Vai (lọ) Bản mẫu:Hanche Danh... -
Hanchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vặn vẹo người; sự uốn éo Danh từ giống đực Sự vặn vẹo người; sự uốn éo -
Hancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) vẽ giơ hông, nặn giơ hông 1.2 Nội động từ 1.3 Giơ hông, vặn vẹo, uốn éo... -
Handball
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng ném Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn bóng ném -
Handicap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thế) cuộc đua có chấp 1.2 Sự thiệt vì chấp 1.3 (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt... -
Handicaper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (phải) chấp 1.2 (nghĩa bóng) gây bất lợi, gây thiệt thòi Ngoại động từ Bắt (phải)... -
Handicapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thế) trọng tài định mức chấp Danh từ giống đực (thế) trọng tài định mức chấp -
Handicapé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tật nguyền 2 Danh từ 2.1 Người tật nguyền Tính từ Bị tật nguyền Danh từ Người tật nguyền -
Hangar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán hàng, nhà kho 1.2 Nhà để máy bay Danh từ giống đực Lán hàng, nhà kho Nhà để máy bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.