- Từ điển Pháp - Việt
Harenguier
Xem thêm các từ khác
-
Harengère
Danh từ giống cái Chị hàng cá (thân mật) hàng tôm hàng cá -
Haret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Mèo hoang Tính từ Chat haret ) mèo hoang (mèo nhà đã trở lại đời sống hoang... -
Harfang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú tuyết Danh từ giống đực (động vật học) cú tuyết -
Hargne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự càu nhàu; sự cà khịa Danh từ giống cái Sự càu nhàu; sự cà khịa -
Hargneuse
Mục lục 1 Xem hargneux Xem hargneux -
Hargneusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) càu nhàu; (với vẻ) cà khịa Phó từ (một cách) càu nhàu; (với vẻ) cà khịa -
Hargneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux Tính từ Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa Phản nghĩa... -
Haricot
Mục lục 1 Bản mẫu:Haricot 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu, đỗ 2.2 (y học) khay hình hạt đậu Bản mẫu:Haricot Danh từ giống... -
Haricoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả Nội động từ (thông tục, cũ) cò kè, mặc cả -
Haridelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa gầy xấu Danh từ giống cái Ngựa gầy xấu -
Harki
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính địa phương bổ sung (trong quân đội Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống đực... -
Harle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng -
Harmattan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây Phi) Danh từ giống đực Gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây... -
Harmonica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèm acmonica Danh từ giống đực (âm nhạc) kèm acmonica -
Harmoniciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi acmonica Danh từ Người chơi acmonica -
Harmonicorde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn acmonicooc, đàn dây đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn acmonicooc,... -
Harmonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hòa âm 1.2 Sự hài hòa; sự hòa hợp 1.3 Phản nghĩa Désaccord, désordre, discordance.... -
Harmonieuse
Mục lục 1 Xem harmonieux Xem harmonieux -
Harmonieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối Phó từ Êm tai, du dương Chanter harmonieusement hát du dương Hài hòa,... -
Harmonieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm tai, du dương 1.2 Hài hòa, cân đối 1.3 Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.