- Từ điển Pháp - Việt
Hectolitre
Xem thêm các từ khác
-
Hectowatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat -
Hectowatt-heure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hectooat-giờ Danh từ giống đực (khoa đo lường) hectooat-giờ -
Heiduque
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Bộ binh Hung-ga-ri 1.2 Đầy tớ ăn mặc kiểu Hung-ga-ri (ở Pháp) Danh từ giống... -
Heimatlos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất quốc tịch 1.2 Danh từ ( không đổi) 1.3 Kẻ mất quốc tịch Tính từ Mất quốc tịch Danh từ (... -
Hein
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hử! hả!; thế nào! Thán từ Hử! hả!; thế nào! Hein! Que dites-vous là Anh nói gì thế hả? -
Hellandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) helanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) helanđit -
Helminthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giun sán Danh từ giống đực Giun sán -
Helminthiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun sán Danh từ giống cái (y học) bệnh giun sán -
Helminthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun sán Tính từ Trị giun sán Danh từ giống đực Thuốc... -
Helminthologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa giun sán Danh từ giống cái Khoa giun sán -
Helvelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mũ thầy Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ thầy -
Helvine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvin -
Hem
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! (để làm cho chú ý) 1.2 Hừ! hèm! (tỏ ý hoài nghi) 1.3 Hèm! Thán từ Này! (để làm cho chú ý) Hừ!... -
Hematococcus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cầu máu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cầu máu -
Hendiadys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thế đôi Danh từ giống đực (văn học) phép thế đôi -
Hennin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ hennin, mũ chóp, nón (của phụ nữ) Danh từ giống đực (sử học) mũ hennin,... -
Hennir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hí (ngựa) Nội động từ Hí (ngựa) -
Hennissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hí (ngựa) Tính từ Hí (ngựa) -
Hennissante
Mục lục 1 Xem hennissant Xem hennissant -
Hennissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hí (ngựa) Danh từ giống đực Tiếng hí (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.