Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hibernante

Mục lục

Xem hibernant

Xem thêm các từ khác

  • Hibernation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngủ đông Danh từ giống cái (động vật học) sự ngủ đông
  • Hiberner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (động vật học) ngủ đông Nội động từ (động vật học) ngủ đông
  • Hibiscus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâm bụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâm bụt
  • Hibou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hibou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cú 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) người sống cô độc Bản...
  • Hic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) điểm mấu chốt, cái nút (của một vấn đề) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Hic et nunc

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngay lập tức ở đây Phó ngữ Ngay lập tức ở đây Payer hic et nunc trả ngay lập tức ở đây
  • Hickory

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạy châu (cây, gỗ) Danh từ giống đực Mạy châu (cây, gỗ)
  • Hidalgo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha)
  • Hideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu đến gớm, sự gớm ghiếc 1.2 Phản nghĩa Beauté Danh từ giống cái Sự xấu đến...
  • Hideuse

    Mục lục 1 Xem hideux Xem hideux
  • Hideusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu đến gớm, gớm ghiếc Phó từ Xấu đến gớm, gớm ghiếc Des traits hideusement contractés nét mặt...
  • Hideux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu đến gớm, gớm ghiếc 1.2 Phản nghĩa Beau Tính từ Xấu đến gớm, gớm ghiếc Visage hideux mặt...
  • Hidrosadénite

    Danh từ giống cái (y học) chứng ổ gà
  • Hie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đầm (để đầm đất) Danh từ giống cái Cái đầm (để đầm đất)
  • Hier

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm qua 1.2 Gần đây, mới đây 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày hôm qua 2.2 Phản nghĩa Aujourd\'hui; demain...
  • Highlander

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân vùng cao nguyên Ê-cốt 1.2 Lính Ê-cốt Danh từ giống đực Dân vùng cao nguyên Ê-cốt...
  • Hilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hile Tính từ Xem hile Cicatrice hilaire sẹo rốn
  • Hilarant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, tức cười Tính từ Vui cười, tức cười Histoire hilarante truyện tức cười gaz hilarant khí...
  • Hilarante

    Mục lục 1 Xem hilarant Xem hilarant
  • Hilare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Maussade Tính từ Vui cười, hớn hở Une face hilare bộ mặt hớn hở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top