- Từ điển Pháp - Việt
Histaminergique
Xem thêm các từ khác
-
Histaminique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) histamin Tính từ (thuộc) histamin Choc histaminique choáng histamin -
Histidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) histiđin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;... -
Histiocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) mô... -
Histiocytome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mô bào Danh từ giống đực (y học) u mô bào -
Histiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái histologie histologie -
Histochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mô hóa học Danh từ giống cái Mô hóa học -
Histochimique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ histochimie histochimie -
Histodiagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chuẩn đoán mô Danh từ giống đực (y học) sự chuẩn đoán mô -
Histogenèse
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh mô -
Histogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ tổ chức Danh từ giống đực Biểu đồ tổ chức -
Histoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử 1.2 Sử học 1.3 Sách sử học 1.4 Truyện; chuyện 1.5 Chuyện láo 1.6 Chuyện lôi thôi... -
Histologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) mô học -
Histologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ histologie histologie -
Histologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà mô học Danh từ Nhà mô học -
Histolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mô Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Histopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mô bệnh học Danh từ giống cái (y học) mô bệnh học -
Histoplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) nấm histoplasma Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) nấm histoplasma -
Historadiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia xem mô Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia xem mô -
Historicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết lịch sử Danh từ giống đực Thuyết lịch sử -
Historicité
Danh từ giống cái Tính lịch sử Historicité d\'un fait tính lịch sử của một sự kiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.