- Từ điển Pháp - Việt
Homoncule
Xem thêm các từ khác
-
Homonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng âm 1.2 Phản nghĩa Hétéronyme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ đồng... -
Homonymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng âm -
Homonymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm Tính từ (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm -
Homophile
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ homosexuel homosexuel -
Homophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng âm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng âm Tính từ (ngôn ngữ... -
Homophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng âm 1.2 (âm nhạc) nhạc chủ điệu Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Homophtalme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai mắt đồng tính (nhện) Tính từ (động vật học) (có) hai mắt đồng tính... -
Homophytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng thể Tính từ (thực vật học) đồng thể -
Homophytisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hiện tượng đồng thể Danh từ giống đực (thực vật học) hiện tượng... -
Homoptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh giống 2 Tính từ 2.1 (động vật học) (có) cánh giống Danh... -
Homosexuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Hétérosexuel 1.2 Danh từ 1.3 Người loạn dâm đồng giới Tính từ homosexualité homosexualité... -
Homosexuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái homosexuel homosexuel -
Homosynapse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự liên hợp cùng loại Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh... -
Homothermal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng nhiệt Tính từ Đồng nhiệt -
Homothermale
Mục lục 1 Xem homothermal Xem homothermal -
Homothermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng nhiệt Danh từ giống cái Sự đồng nhiệt -
Homotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng hướng Tính từ (thực vật học) đồng hướng -
Homozygote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đồng hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Homozygotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính đồng hợp tử Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Homuncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nhân (mà tụi luyện đan nói chúng có thể tạo ra được) 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.