Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hortillonnage

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất lầy trồng rau

Xem thêm các từ khác

  • Hosanna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước...) 1.2 (văn học) bài hát...
  • Hospice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà đón khách thập phương 1.2 Dưỡng đường Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Hospitalier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu khách 1.2 (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ) 1.3 Xem hôpital 1 1.4 Phản nghĩa...
  • Hospitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận vào bệnh viện, sự cho nằm bệnh viện 1.2 Sự nằm bệnh viện Danh từ giống cái...
  • Hospitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bệnh viện Ngoại động từ Nhận vào bệnh viện Hospitaliser un blessé de guerre nhận...
  • Hospitalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh do nằm viện Danh từ giống đực (y học) bệnh do nằm viện
  • Hospitalité

    Danh từ giống cái Sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách Recevoir l\'hospitalité được tiếp đón ân cần Sự cho cư trú Donner...
  • Hospodar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiên chúa, chúa trấn chư hầu (của vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử...
  • Hosteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện
  • Hostelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hôtelage hôtelage
  • Hostellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống cái Khách sạn sang
  • Hostie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) bánh thánh 1.2 (sử học) vật tế (giết để tế) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Hostile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thù địch, thù nghịch; chống đối 1.2 Phản nghĩa Amical, bienveillant, cordial, favorable Tính từ Thù địch,...
  • Hostilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thù địch; chống đối Phó từ Thù địch; chống đối
  • Hostilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thù địch; sự chống đối 1.2 (số nhiều) chiến sự 2 Phản nghĩa 2.1 Amitié bienveillance...
  • Hosto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hosteau hosteau
  • Hot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) sôi động (nhạc ja) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhạc ja sôi động Tính từ (âm...
  • Hot dog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh mì kẹp xúc xích nóng Danh từ giống đực Bánh mì kẹp xúc xích nóng
  • Hotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái gùi (đeo ở lưng) 1.2 Cái chụp (ở phía dưới ống khói) Danh từ giống cái Cái gùi (đeo...
  • Hottentot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top