- Từ điển Pháp - Việt
Huitièmement
Phó từ
Tám là
Xem thêm các từ khác
-
Hulotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống cái (động vật học) chim hù -
Hululation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ululation ululation -
Hululement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululement ululement -
Hululer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ ululer ululer -
Hum
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Thán từ Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Hum! il ne viendra donc pas chà!... -
Humage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít Danh từ giống đực Sự hít -
Humain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem homme 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Humaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái humain humain -
Humainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Cruellement, inhumainement... -
Humanisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tính từ Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) -
Humanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho hợp với con người 1.2 Sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa Danh từ giống cái... -
Humaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân tính hóa 1.2 Làm cho hợp với con người, làm cho hợp với sức người 1.3 Nhân đạo hóa,... -
Humanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân văn 1.2 Chủ nghĩa nhân đạo Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân văn Chủ... -
Humaniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học 1.2 Nhà nhân văn chủ nghĩa 1.3 Nhà nhân đạo chủ nghĩa 1.4 (từ cũ,... -
Humanitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân ái Tính từ Nhân ái Organisation humanitaire tổ chức nhân ái -
Humanitairerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng; nghĩa xấu) lòng nhân ái Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít... -
Humanitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân ái Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân ái -
Humanitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) nhân ái chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (nghĩa xấu) kẻ nhân ái chủ nghĩa Tính từ (nghĩa xấu)... -
Humanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài người 1.2 Tính người, bản chất con người, nhân tính 1.3 Tình thương người, tình nhân... -
Humanoïde
Tính từ (có) dạng người Le crâne humanoïde des sinanthropes sọ dạng người của vượn người Bắc Kinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.