- Từ điển Pháp - Việt
Humour
Xem thêm các từ khác
-
Humuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu hoa bia Danh từ giống cái Rượu hoa bia -
Humulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia -
Humus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùn Danh từ giống đực Mùn -
Huméral
Tính từ Xem humérus Les saillies humérales những chỗ lồi trên xương cánh tay Xem bras 1 Artère humérale động mạch cánh tay -
Humérus
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cánh tay -
Hune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đài cột buồm, đài ngụy bằng Danh từ giống cái (hàng hải) đài cột buồm,... -
Hunier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm trên đài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm trên đài -
Hunnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Hung nô Tính từ (sử học) (thuộc) Hung nô -
Hunter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa săn Danh từ giống đực Ngựa săn -
Huntilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) huntilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) huntilit -
Huppe
Mục lục 1 Bản mẫu:Huppe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim đầu rìu 1.3 (động vật học) mào lông (ở chim) 1.4... -
Hurdler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Hure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó...) 1.2 Món thủ lợn nấu đông Danh từ giống... -
Hurlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gào, thét, gào thét 1.2 Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) Tính từ Gào, thét, gào thét Foule... -
Hurlante
Mục lục 1 Xem hurlant Xem hurlant -
Hurlement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tru (chó, chó sói) 1.2 Tiếng rú, tiếng thét 1.3 Tiếng gào, tiếng rít (của gió) Danh... -
Hurler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tru (chó, chó sói) 1.2 Rú, thét, gào thét (người) 1.3 Rống lên (hát to, nói to) 1.4 Gào, rít (gió)... -
Hurleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tru lên 1.2 Gào, thét 1.3 Phản nghĩa Silencieux Tính từ Tru lên Chiens hurleurs chó tru lên Gào, thét Phản... -
Hurleuse
Mục lục 1 Xem hurleur Xem hurleur -
Hurluberlu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ khạo, người ngờ nghệch 1.2 Phản nghĩa Sage, sérieux Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.