- Từ điển Pháp - Việt
Hybridation
Xem thêm các từ khác
-
Hybride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lai 1.2 (nghĩa bóng) lai tạp 1.3 Phản nghĩa Pur 1.4 Danh từ giống đực 1.5... -
Hybrider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cho) lai Ngoại động từ (cho) lai Hybrider l\'âne et la jument lai lừa và ngựa -
Hybridisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hybridité hybridité -
Hybridité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính lai (ngôn ngữ học) tính ghép lai -
Hydarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tràn dịch khớp Danh từ giống cái (y học) chứng tràn dịch khớp -
Hydatide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng sán chó Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng sán chó -
Hydatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hydatide Tính từ Xem hydatide Kyste hydatique nang sán chó -
Hydne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chăn cừu Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chăn cừu -
Hydracide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hiđraxit Danh từ giống đực ( hóa học) hiđraxit -
Hydraires
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp thủy tức Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Hydrargilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđracgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđracgilit -
Hydrargyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân -
Hydrargyrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc thủy ngân Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc thủy ngân -
Hydrastine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) hiđraxtin Danh từ giống cái (dược học) hiđraxtin -
Hydrastinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) hiđraxtinin Danh từ giống cái (dược học) hiđraxtinin -
Hydratable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể hiđrat hóa Tính từ ( hóa học) có thể hiđrat hóa -
Hydratant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gây) hiđrat hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất hiđrat hóa Tính từ ( hóa học)... -
Hydratante
Mục lục 1 Xem hydratant Xem hydratant -
Hydratation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hiđrat hóa 1.2 Phản nghĩa Déshydratation Danh từ giống cái ( hóa học) sự hiđrat... -
Hydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hiđrat Danh từ giống đực ( hóa học) hiđrat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.