- Từ điển Pháp - Việt
Igniteur
Xem thêm các từ khác
-
Ignition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (bốc) cháy Danh từ giống cái Sự (bốc) cháy -
Ignitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) icnitron Danh từ giống đực (điện học) icnitron -
Ignivome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phun lửa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phun lửa Dragon ignivome rồng phun... -
Ignoble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê tiện, hèn mạt 1.2 Ghê tởm 1.3 Phản nghĩa Beau, noble Tính từ Đê tiện, hèn mạt Conduite ignoble hạnh... -
Ignoblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đê tiện, hèn mạt Phó từ Đê tiện, hèn mạt -
Ignominie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục 1.2 Điều ô nhục, điều nhục 1.3 Phản nghĩa Gloire, honneur, noblesse Danh từ giống... -
Ignominieuse
Mục lục 1 Xem ignominieux Xem ignominieux -
Ignominieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ô nhục, nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Glorieusement Phó từ Ô nhục, nhục nhã Phản nghĩa Glorieusement -
Ignominieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ô nhục, nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Glorieux Tính từ Ô nhục, nhục nhã Une mort ignominieuse cái chết nhục... -
Ignoramment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) dốt nát Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) dốt nát Confondre ignoramment... -
Ignorance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dốt nát 1.2 Sự không biết 1.3 Phản nghĩa Connaissance. Culture, expérience, instruction. Savoir,... -
Ignorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốt nát 1.2 Không biết, không hiểu biết 1.3 Phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant 1.4 Danh từ 1.5... -
Ignorante
Mục lục 1 Xem ignorant Xem ignorant -
Ignorantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thầy dòng Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thầy dòng frères ignorantins thầy... -
Ignorantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa ngu dân; chủ nghĩa bài học thuật Danh từ giống đực Chủ nghĩa ngu dân; chủ... -
Ignorantissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) dốt đặc cán mai Tính từ (thân mật) dốt đặc cán mai -
Ignorantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Kẻ chủ trương ngu dân Tính từ ignorantisme ignorantisme Danh từ Kẻ chủ trương ngu dân -
Ignorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết 1.2 Phản nghĩa Conna†tre, pratiquer, savoir 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Ignoré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai biết đến 2 Phản nghĩa 2.1 Célèbre Tính từ Không ai biết đến Phản nghĩa Célèbre -
Igné
Tính từ (thuộc) lửa, có tính chất lửa (địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hỏa thành Roche ignée đã hỏa thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.